Chi phí du học New Zealand năm 2023 cần bao nhiêu tiền? Đây là một thắc mắc lớn cũng là mối quan tâm hàng đầu của tất cả các bậc phụ huynh và các du học sinh đang mong muốn đi du học New Zealand trong kỳ học sắp tới.

New Zealand luôn là điểm đến lý tưởng của nhiều bạn trẻ trên khắp thế giới. Không phải ngẫu nhiên mà quốc gia này có sức hút như vậy đối với du học sinh. New Zealand nổi tiếng với hệ thống giáo dục uy tín chất lượng từ lâu đời với nhiều trường đại học được xếp hạng trong danh sách những trường đại học tốt nhất thế giới.

Nơi đây còn nằm trong Top những nước có kết quả học tập đáng ngưỡng mộ. Con người, văn hóa của đất nước này cũng rất gần gũi, dễ hòa nhập. Bởi vậy du học New Zealand bạn sẽ nhanh chóng thích nghi với môi trường mới để học tập và trải nghiệm cuộc sống.

Tuy nhiên để đặt chân đến đây đòi hỏi gia đình bạn cần phải có năng lực tài chính tốt và bản thân bạn cũng phải lập kế hoạch tài chính chi tiêu rõ ràng. Trước hết, cần lưu ý rằng chi phí du học New Zealand phụ thuộc rất lớn vào khóa học mà bạn chọn, nơi bạn học và thời gian bạn học.

Chi phí New Zealand
New Zealand luôn là điểm đến lý tưởng của nhiều bạn trẻ trên khắp thế giới

Nội dung chính

  • Chi phí du học các chương trình khác nhau tại New Zealand
    • 1/ Chi phí học bậc trung học
    • 2/ Chi phí du học nghề / cao đẳng
    • 3/ Chi phí học chương trình đại học
    • 4/ Chi phí học hệ thạc sĩ
    • 5/ Chi phí học khóa tiếng Anh
  • Dự toán các khoản sinh hoạt khi du học New Zealand
    • 1/ Chi phí nhà ở
    • 2/ Chi phí đi lại
    • 3/ Chi phí giải trí
    • 4/ Chi phí năng lượng
    • 5/ Chi phí điện thoại và internet
      • Chỗ ở (tiền thuê hàng tháng)
      • Cửa hàng tạp hóa
      • Vận chuyển

Chi phí du học các chương trình khác nhau tại New Zealand

Khoản tiền đáng quan tâm nhất trong tất cả các chi phí du học New Zealand của du học sinh là học phí.

New Zealand có sáu tỉnh bang là New Plymouth, Wellington, Nelson, Canterbury, Auckland và Otago. Học phí ở mỗi tỉnh bang phụ thuộc vào trường đại học nằm tại tỉnh bang đó. Mức học phí sẽ có sự chênh lệch giữa từng trường, từng chuyên ngành cũng như từng bậc học.

Mức học phí giữa các trường công lập và dân lập cũng sẽ có sự khác nhau. Thông thường, học phí trường công sẽ rẻ hơn. Bù lại, ở trường dân lập, bạn sẽ được học với cơ sở vật chất hiện đại, đầy đủ và tiện nghi hơn.

1/ Chi phí học bậc trung học

Lệ phí cho bậc tiểu học và trung học tại các trường công lập New Zealand sẽ bắt đầu từ khoảng 11.000 NZD và 13.000 NZD cho một năm học. Đối với các trường tư thục, chi phí sẽ cao hơn, vào khoảng 25.000 NZD/năm.

Loại phíGiá tiền ước tính
Học phí14.900 NZD/năm
Phí quản lý300 NZD
Phí homestay 275 NZD/tuần
Bảo hiểm y tế và du lịch 620 NZD/năm
Phí giám hộ300 NZD/năm

*Lưu ý: Phí homestay bao gồm chỗ ở, 3 bữa ăn/ngày và giặt là.

2/ Chi phí du học nghề / cao đẳng

Học phí của các chương trình cao đẳng / chứng chỉ nghề (Diplomas / Certificates) sẽ có chi phí dao động trong khoảng từ 12.425 – 18.500 NZD/khóa.

Diplomas (1 năm)14.000 NZD2000 NZD16.000 NZD
Certificate programme (1 năm)14.000 NZD2000 NZD16.000 NZD
Certificate programme (dưới 17 tuần)7000 NZD1000 NZD8000 NZD
Certificate programme (từ 17 đến 25 tuần) 9.500 NZD1000 NZD10.500 NZD

3/ Chi phí học chương trình đại học

Học phí du học bậc đại học ở New Zealand được quy định riêng bởi từng chương trình học của từng trường. Đa phần học phí rơi vào khoảng 22.000 – 32.000 NZD/năm, và kéo dài trung bình 3 năm tùy thuộc vào ngành học mà bạn lựa chọn.

Chẳng hạn, nếu học Nghệ thuật, Nhân văn, Khoa học xã hội, Quản lý hay Kỹ sư thì bạn cần chuẩn bị từ 24.000 – 28.000 NZD/năm. Còn các ngành Khoa học và Công nghệ sẽ đắt hơn dao động từ 26.000 – 32.000 ZND/năm. Đối với các chương trình đào tạo trong lĩnh vực Y khoa và Khoa học thú y, bạn sẽ cần chuẩn bị mức học phí cao hơn và thời gian dài hơn nữa.

Bảng phí tham khảo của các ngành học bậc cử nhân tại đại học Auckland

Chương trình cử nhânHọc phí ước tính (NZD)
Khoa học nâng  cao (bằng Danh dự)37.894,80 – 44.526,00
Nghiên cứu nông nghiệp41,847,60
Nghệ thuật (trừ Trình diễn và Khoa học cơ bản)32.280,00
Nghệ thuật (Trình diễn và Khoa học cơ bản)37.894,80
Thương mại37.894,80 – 46.551,60
Khiêu vũ37.894,80
Thiết kế39.502,80
Giáo dục (Giảng dạy)32.498,40
Giáo dục (Giảng dạy tiếng Anh cho người nước ngoài)32.498,40
Kỹ sư (Danh dự)37.894,80 –46.551,60
Nghiên cứu thế giới32.280,00 – 41.847,60
Khoa học sức khỏe32.280,00 – 38.626,80
Dịch vụ con người32.498,40
Luật32.280,00 – 37.891,20
Y khoa và cử nhân Phẫu thuật (năm 2)77.328,00
Hình ảnh y khoa34.360,80 – 77.328,00
Âm nhạc32.280,00
Điều dưỡng34.360,80 – 37.894,80
Đo thị lực37.894,80 – 55.149,60
Dược44.310
Giáo dục thể chất32.498,40
Tài sản37.894,80 – 38.626,80
Khoa học32.280,00 – 46.551,60
Công tác xã hội32.498,40
Thể thao, Sức khỏe và Giáo dục thể chất32.498,40 – 37.894,80
Quy hoạch đô thị (Danh dự)37.894,80 – 44.526,00

4/ Chi phí học hệ thạc sĩ

Học phí các chương trình sau đại học rơi vào khoảng 26.000 – 37.000 NZD/khóa. Học phí sẽ “nhỉnh” hơn ở các ngành Y và Khoa học thú y. Riêng chương trình tiến sĩ, sinh viên quốc tế chỉ trả mức học phí như sinh viên bản địa vào khoảng 6.500 – 9000 NZD/ năm cho hầu hết các ngành học.

Bảng học phí tham khảo của các ngành thuộc chương trình sau đại học tại đại học Auckland

Chương trình sau đại họcHọc phí mỗi tín chỉ (NZD)Học phí hàng năm dựa trên 120 tín chỉ (NZD)
Kiến ​​trúc371,0544.526
Nghệ thuật300,7226.086
Nghệ thuật (các khóa học dựa trên hiệu suất và khoa học)353,3542.402
Kinh doanh và Kinh tế (không bao gồm khóa học thạc sĩ)318,8238.258,40
Thạc sĩ Kinh doanh (MMgt, MIntBus, MProfAcctg và MMktg)Chi tiết học phí có trên trang web: Business Masters
Nghiên cứu khiêu vũ371,0544.526
Thiết kế371,0544.526
Giáo dục (không bao gồm GradDipTchg)292,0735.048
Kỹ thuật371,0544.526
Kỹ thuật (các khóa học về năng lượng địa nhiệt)456,1254.734,10
Mỹ thuật343,0641.167
Pháp luật324,9838.998
Khoa học y tế và Sức khỏe369,25 – 644,4044.310 – 77.328
Âm nhạc315,7937.795
Khoa học371,0544.526
Giảng dạy (GradDipTchg)225,8733.881
Thiết kế đô thị371,0544.526
Quy hoạch đô thị315,79 – 371,0537.895 – 44.526
Quy hoạch đô thị (GS)371,0544.526

5/ Chi phí học khóa tiếng Anh

Nếu bạn muốn sang New Zealand học các khóa tiếng Anh, hãy lựa chọn khóa học phù hợp với nhu cầu học thuật và điều kiện tài chính của bản thân. Mức học phí của chương trình tiếng Anh cơ bản là 300 NZD/tuần. Và khóa học chuẩn bị tiếng Anh Cambridge sẽ tương đương 5.100 NZD/khóa 12 tuần.

Chi phí New Zealand
Chi phí du học New Zealand phụ thuộc rất lớn vào khóa học mà bạn chọn, nơi bạn học và thời gian bạn học

Dự toán các khoản sinh hoạt khi du học New Zealand

Chi phí sinh hoạt cũng không kém phần quan trọng khi du học New Zealand năm 2022. Một yêu cầu của hồ sơ xin visa là bạn phải chứng minh được mình có khả năng trang trải được mức chi phí cho khóa học của mình. Trước hết, bạn sẽ phải chứng minh mình có ít nhất 15.000 NZD chi phí sinh hoạt cho năm đầu tiên. Mức phí sẽ vào khoảng 1.250 NZD cho mỗi tháng.

Chi phí sinh hoạt sẽ phụ thuộc vào lối sống của từng người và thành phố bạn chọn để sinh sống. Các trường đại học của New Zealand cũng đưa ra mức phí sinh hoạt đề xuất cho sinh viên quốc tế của mình.

Bạn có thể cân nhắc việc hỗ trợ chi phí cho bản thân bằng cách đi làm thêm. Hầu hết sinh viên quốc tế được phép làm việc 20 giờ mỗi tuần trong quá trình học. Các trường đại học đều có trung tâm giới thiệu việc làm và các website hỗ trợ sinh viên trong tìm việc làm thêm, thực tập hay thậm chí là công việc chính thức sau khi tốt nghiệp.

Cùng tìm hiểu các khoản chi phí sinh hoạt mà bạn cần chuẩn bị khi du học New Zealand dưới đây.

1/ Chi phí nhà ở

Có các lựa chọn về nhà ở khi học tại New Zealand như ký túc xá, nhà trọ, homestay… Chi phí nhà ở sẽ thay đổi theo khu vực. Giá thuê trung bình ở New Zealand cho một căn hộ 3 – 4 phòng ngủ là 440 NZD/tháng. Và mức giá cho căn như vậy vào khoảng 510 NZD ở Aukland.

2/ Chi phí đi lại

Tất cả các thành phố tại New Zealand đều có xe buýt và tại nhiều nơi sinh viên được hưởng giá ưu đãi. Aukland và Wellington là hai thành phố có hệ thống giao thông công cộng hiện đại và thuận tiện nhất.

3/ Chi phí giải trí

Du học New Zeland, bạn sẽ được khám phá những bãi biển, ngọn núi, rừng và hồ tuyệt đẹp của đất nước này miễn phí.

Các lựa chọn giải trí miễn phí hoặc giá rẻ khác dành cho bạn bao gồm biểu diễn ca nhạc trực tiếp, lễ hội, rạp chiếu phim ngoài trời, công viên, vườn hoa, bảo tàng và triển lãm. Với thẻ sinh viên, bạn sẽ được hưởng ưu đãi từ các dịch vụ này.

4/ Chi phí năng lượng

Một số thành phố có mùa đông lạnh và bạn phải sử dụng đến lò sưởi. Vì vậy, khí đốt và điện sẽ trở thành một khoản phí đáng kể mà bạn cần cân nhắc tới.

5/ Chi phí điện thoại và internet

Ước tính cho tiền điện thoại của một du học sinh tại New Zealand vào khoảng 19 NZD/tháng. Riêng với internet, bạn sẽ được sử dụng miễn phí tại các trung tâm đô thị như Auckland, Wellington, Rotorua và Dunedin.

Bảng giá tham khảo của các loại hình nhà ở phổ biến và giá thành trung bình của một số sản phẩm, dịch vụ thiết yếu

Chỗ ở (tiền thuê hàng tháng)

Căn hộ 1 phòng ngủ ở trung tâm thành phố1.900 NZD
Căn hộ 3 phòng ngủ ở trung tâm thành phố3.400 NZD
Căn hộ 1 phòng ngủ ở bên ngoài trung tâm thành phố1.600 NZD
Căn hộ 3 phòng ngủ ở bên ngoài trung tâm thành phố2.700 NZD

Cửa hàng tạp hóa

Một tá trứng6,30 NZD
Sữa2,80 NZD
Bánh mì3,10 NZD
Ức gà15 NZD
Ăn uống và giải trí
Bữa ăn 3 món tại nhà hàng tầm trung cho 2 người120 NZD
Bữa ăn Big Mac13,50 NZD
Cappuccino5 NZD
Coca-Cola3,35 NZD
Bia địa phương10 NZD

Vận chuyển

Giá taxi mỗi km2,65 NZD
Xăng (1 lít)2,10 NZD

Vẫn biết du học New Zealand cần khoản chi phí lớn về tài chính, nhưng bạn vẫn có những sự lựa chọn thông minh để việc này không còn khó khăn nữa. Vì thế hãy liên hệ Viet Global để chúng tôi giúp bạn lên kế hoạch, chọn lộ trình học tập hợp lý nhất để có thể nhanh chóng thực hiện mong ước du học New Zealand mà không lo đắt đỏ nhé!

ĐỂ LẠI THÔNG TIN BÊN DƯỚI ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN MIỄN PHÍ

    – Hotline / Zalo:

    – Email: [email protected]