Đại học Massachusetts (UMass Boston) trao tặng các suất học bổng dành cho những sinh viên có thành tích học tập tốt, cụ thể như sau:
- Chương trình cử nhân: 5000 – 25.000 USD/năm
- Chương trình thạc sĩ: 2000 USD/năm
Nội dung chính
- Giới thiệu đôi nét về trường đại học Massachusetts Boston
- 1/ Địa điểm tọa lạc
- 2/ Chương trình đào tạo
- 3/ Hoạt động ngoại khóa
- 4/ Mạng lưới đối tác
- Thông tin về các chương trình học tại Umass Boston
- 1/ Chương trình cử nhân
- Khoa Giáo dục và Phát triển con người
- Khoa Môi trường
- Khoa Điều dưỡng và Khoa học sức khỏe
- Khoa Nghệ thuật tự do
- Khoa Quản trị
- Khoa Khoa học và Toán học
- 2/ Chương trình thạc sĩ
- Khoa Giáo dục và Phát triển con người
- Khoa Nghệ thuật tự do
- Khoa Quản trị
- Khoa Điều dưỡng và Khoa học sức khỏe
- Khoa Khoa học và Toán học
- Khoa Chính sách và Nghiên cứu toàn cầu
- Khoa Hòa nhập quốc tế và Phát triển xã hội
- Khoa Môi trường
- 1/ Chương trình cử nhân
- Yêu cầu đầu vào và học phí
Giới thiệu đôi nét về trường đại học Massachusetts Boston
Được thành lập năm 1964, đại học Massachusetts Boston (UMass Boston) là một trường đại học Nghiên cứu công lập ở Mỹ, nổi tiếng về nền văn hóa hòa nhập, giảng dạy lấy sinh viên làm trung tâm và kết nối sâu sắc với nền kinh tế phát triển và đời sống công dân giàu có ở Boston.
UMass Boston xếp hạng 247 trong Top 300 Best Value Colleges (theo Forbes 2022) và được công nhận bởi Hiệp hội các trường đại học và trường học bang New England (NEASC).
1/ Địa điểm tọa lạc
Tọa lạc tại cảng Boston với khu học xá tuyệt đẹp bên bờ biển, UMass Boston cho phép sinh viên tiếp cận trực tiếp với trung tâm thành phố Boston, nơi có nền văn hóa phong phú, sôi động và nền kinh tế phát triển mạnh bậc nhất ở Mỹ. Có khoảng 500 công ty tuyển dụng trong khuôn viên trường, mang đến cho các sinh viên tài năng của trường cơ hội làm việc cho một số nhà tuyển dụng hàng đầu thế giới trong các ngành từ tài chính và công nghệ đến chăm sóc sức khỏe và giáo dục.
2/ Chương trình đào tạo
UMass Boston đào tạo hơn 200 chương trình cử nhân và sau đại học và có hơn 16.000 sinh viên theo học tại trường. Với tỷ lệ sinh viên và giảng viên là 16:1, sinh viên dễ dàng tương tác với các giảng viên vì hầu hết việc giảng dạy diễn ra trong quy mô lớp học nhỏ. 93% giảng viên toàn thời gian có bằng cấp cao nhất trong lĩnh vực của họ.
Trường có 5 chương trình sau đại học nằm trong Top 100 (theo U.S News and World Report 2022) gồm: Tư vấn phục hồi, Giáo dục, Công vụ, Điều dưỡng và tiến sĩ thực hành Điều dưỡng. Các chương trình học thuộc Khoa Quản trị được công nhận bởi Hiệp hội các trường Thương mại (AACSB International), trong đó chương trình thạc sĩ Tài chính của trường nằm trong Top 50 (Theo Financial Engineer Times) và chương trình MBA của trường xếp hạng 41 ở Bắc Mỹ (theo QS Global 200 Business Schools Report). Ngoài ra, khoa Điều dưỡng và Khoa học sức khỏe là khoa Điều dưỡng lớn thứ 9 ở Mỹ.
3/ Hoạt động ngoại khóa
Trường có hơn 100 tổ chức sinh viên bao gồm câu lạc bộ, đài phát thanh, phòng triển lãm nghệ thuật và 16 đội thể thao NCCA Division III và có hơn 50 trung tâm, viện nghiên cứu đa ngành.
4/ Mạng lưới đối tác
Đại học Massachusetts Boston hiện có đối tác là tổ chức giáo dục Shorelight – một tổ chức giáo dục uy tín của Mỹ có trụ sở chính tại Boston, Massachusetts. Shorelight liên kết với nhiều trường đại học hàng đầu của Mỹ, cung cấp các chương trình hỗ trợ từ học thuật đến kỹ năng xã hội nhằm mang tới cho sinh viên từ khắp thế giới những điều kiện tốt nhất để học tập và trải nghiệm.
Thông tin về các chương trình học tại Umass Boston
Kỳ nhập học: Tháng 1, tháng 5 và tháng 9.
1/ Chương trình cử nhân
Khoa Giáo dục và Phát triển con người
- Phát triển cộng đồng
- Chương trình tổng quát giáo dục và chăm sóc hệ mẫu giáo
- Lãnh đạo và quản trị thể thao
- Chương trình sư phạm UTeach với dự bị giảng dạy
Khoa Môi trường
- Phát triển cộng đồng
- Khoa học môi trường
- Nghiên cứu môi trường và sự bền vững
Khoa Điều dưỡng và Khoa học sức khỏe
- Khoa học về Điều dưỡng (Accelerated)
- Khoa học thể dục và sức khỏe
Khoa Nghệ thuật tự do
Nghiên cứu châu Mỹ | Nhân loại học |
Khảo cổ học và Lịch sử | Nghệ thuật |
Nghiên cứu châu Á | Ngôn ngữ cổ điển |
Nghiên cứu cổ điển | Truyền thông |
Kinh tế học | Tiếng Anh |
Đạo đức | Triết học xã hội và Chính trị |
Tiếng Pháp | Lịch sử |
Dịch vụ con người | Quan hệ quốc tế |
Tiếng Ý | Nghiên cứu lao động |
Âm nhạc | Triết học và Chính sách công |
Triết học | Khoa học chính trị |
Tâm lý học | Tâm lý học xã hội |
Tiếng Tây Ban Nha | Nghệ thuật sân khấu |
Khoa Quản trị
Quản trị |
|
Công nghệ thông tin |
|
Khoa Khoa học và Toán học
Hóa sinh | Kỹ thuật điện |
Sinh học | Vật lý kỹ thuật |
Hóa học | Công nghệ thông tin |
Kỹ thuật máy tính | Toán học |
Khoa học máy tính | Vật lý |
2/ Chương trình thạc sĩ
Khoa Giáo dục và Phát triển con người
Tư vấn | Tư duy phản biện và sáng tạo |
Sư phạm mầm non | Sư phạm tiểu học |
Hòa nhập quốc tế và Phát triển xã hội | Thiết kế dạy học |
Sư phạm trung học | Sức khỏe tinh thần |
Tâm lý học đường | Sư phạm đặc biệt |
Khoa Nghệ thuật tự do
Nghiên cứu châu Mỹ | Kinh tế học ứng dụng |
Ngôn ngữ học ứng dụng | Viết văn sáng tạo |
Xã hội học ứng dụng | Tiếng Anh |
Khảo cổ học lịch sử | Lịch sử |
Khoa Quản trị
- Quản trị kinh doanh
- Kế toán
- Tài chính
- Phân tích kinh doanh
- Công nghệ thông tin
Khoa Điều dưỡng và Khoa học sức khỏe
- Khoa học sức khỏe thể dục
- Khoa học về Điều dưỡng
Khoa Khoa học và Toán học
- Vật lý ứng dụng
- Sinh học
- Công nghệ sinh học
- Hóa học
- Khoa học máy tính
Khoa Chính sách và Nghiên cứu toàn cầu
- Giải quyết xung đột
- Nghiên cứu tuổi già / chính sách
- Quản trị toàn cầu và An ninh con người
- Quan hệ quốc tế
- Hành chính công
Khoa Hòa nhập quốc tế và Phát triển xã hội
- Hòa nhập quốc tế và Phát triển xã hội
- Tư vấn phục hồi
Khoa Môi trường
- Khoa học môi trường
- Khoa học hàng hải và Công nghệ
- Quy hoạch đô thị và Phát triển cộng đồng
Yêu cầu đầu vào và học phí
Yêu cầu đầu vào | Học phí (ước tính) | |
Chương trình cử nhân | – Tốt nghiệp THPT – IELTS 6.0 / TOEFL iBT 79 – 80 – SAT / ACT (tùy ngành) – Viết essay – Thư giới thiệu | 17.324 USD/kỳ |
Chương trình tiếng Anh Pre-Sessional English | IELTS dưới 6.0 / TOEFL iBT dưới 79 | 3.330 – 6.188 USD/kỳ |
Chương trình thạc sĩ | – Tốt nghiệp đại học, GPA 2.75/4.0 – IELTS 6.0 – 6.5 / TOEFL iBT 79 – 90 (tùy ngành) – GRE / GMAT (tùy ngành) – Viết Statement of purpose – 2 hoặc 3 thư giới thiệu (tùy ngành) | 17.990 USD/kỳ |
*Học sinh chưa đạt yêu cầu tiếng Anh có thể đăng ký khóa tiếng Anh dự bị.
Các chi phí khác (ước tính):
- Phí ghi danh: 100 USD
- Ký túc xá: 4.756 – 6.552 USD/kỳ (tùy loại phòng)
- Bảo hiểm: 1.496 USD/kỳ
Vui lòng liên hệ với Viet Global để được tư vấn về du học Mỹ.