Du học Úc diện học nghề (vocational training), yêu cầu đầu vào thấp, học phí phải chăng, thời gian học ngắn, cơ hội làm việc và định cư sau khi tốt nghiệp

Những năm gần đây, du học Úc là một trong những thị trường thu hút nhiều du học sinh quốc tế nhất. Riêng ở Việt Nam, trong năm 2022, có gần 20.000 du học sinh theo học tại Úc, khiến Việt Nam trở thành Top 4 những quốc gia có số lượng du học sinh đến Úc nhiều nhất thế giới.

Nội dung chính

  • Tổng quan Chương trình học nghề Úc
    • 1/ Các khóa học nghề tại Úc gồm những gì?
    • 2/ Đối tượng nào có thể lựa chọn các trường nghề?
    • 3/ Các chứng chỉ – bằng cấp du học nghề Úc
  • So sánh trường nghề và trường đại học
  • Các loại trường dạy du học nghề Úc
    • 1/ Cao đẳng nghề công lập – TAFE (Technical and Further Education/Training and Further Education)
    • 2/ Trường nghề Tư thục/College – VET (Vocational Education and Training)
    • 3/ Đào tạo nghề trường phổ thông
  • Ưu điểm chương trình du học nghề Úc
    • 1/ Thời gian & chi phí chỉ bằng 1/2 đại học
    • 2/ Chương trình học mở rộng – yêu cầu đầu vào thấp
    • 3/ Dễ kiếm việc, đi làm ngay sau khi tốt nghiệp
    • 4/ Được ở lại 18 tháng, chuyển tiếp đại học chỉ cần thêm 1,5 – 2 năm
    • 5/ Cơ hội du học nghề định cư tại Úc rộng mở
    • 6/ Lựa chọn đa dạng
    • 7/ Sinh viên học nghề – “con cưng” của nhà tuyển dụng
  • Lộ trình du học nghề Úc 2022
  • Yêu cầu đầu vào chương trình du học nghề Úc
  • Danh sách các trường nghề công lập tại Úc
    • Bang Queensland (QLD)
    • Bang Victoria (VIC)
    • Bang New South Wales (NSW)
    • Bang Canberra (ACT)
    • Bang South Australia (SA)

Tổng quan Chương trình học nghề Úc

Đây là các khóa đào tạo được tổ chức bởi các cơ sở giáo dục được kiểm định của Úc. Các khóa học này bao gồm: Certificates I, II, II, IV; Cao đẳng và Cao đẳng nâng cao… Nếu chương trình đại học thiên về lý thuyết thì Du học nghề coi trọng kỹ năng thực tế.

Thay vì làm kiểm tra/khóa luận, sinh viên nghề phải nắm vững các kỹ năng và THỰC SỰ ứng dụng thực tiễn nếu muốn qua được khóa học. Sinh viên học xong sẽ có kiến thức và tập trung vào 1 kỹ năng làm việc cụ thể, từ đó nâng cao cơ hội định cư Úc.

1/ Các khóa học nghề tại Úc gồm những gì?

– Kỹ năng sống cơ bản, thậm chí đào tạo về đọc viết và toán

Ví dụ: Các khóa đào tạo tiền học nghề hoặc nghiên cứu nền tảng

– Kỹ năng nghề cơ bản cụ thể

Ví dụ: Trồng hoa, sửa ô tô, thiết kế nội thất, làm đẹp…

– Đào tạo nghề bán chuyên nghiệp

Ví dụ: Quảng cáo kinh doanh, marketing, sức khỏe & an toàn lao động…

– Nghiên cứu trọng tâm thực tế

Ví dụ: Trồng nho, âm nhạc, khách sạn, Kỹ sư và tự động hoá…

2/ Đối tượng nào có thể lựa chọn các trường nghề?

– Học sinh hoàn thành lớp 12 từ Việt Nam, đủ 18 tuổi trở lên.

– Học sinh muốn theo đuổi các lĩnh vực yêu cầu tay nghề và thực hành cao như Culinary, pastry, engineering, hospitality… với chi phí vừa phải và tiết kiệm thời gian, sau khi tốt nghiệp có cơ hội việc làm ngay lập tức.

– Người đã đi làm và muốn nâng cao kĩ năng trong các lĩnh vực trên, tìm kiếm cơ hội việc làm.

3/ Các chứng chỉ – bằng cấp du học nghề Úc

Bằng cấp – Chứng chỉThời gian khóa học
Certificate I (Chứng chỉ nghề bậc I)3 – 6 tháng
Certificate II & III (Chứng chỉ nghề bậc II & III)6 – 12 tháng
Certificate IV (Chứng chỉ nghề bậc IV)1 năm
Diploma (Bằng Diploma nghề)1 – 2 năm
Advanced Diploma (Bằng Diploma nghề nâng cao)2 – 2.5 năm
Vocational Graduate Certificate (Chứng chỉ nghề sau đại học)6 tháng
Vocational Graduate Diploma (Bằng Diploma nghề sau đại học)1 – 1.5 năm

So sánh trường nghề và trường đại học

Các trường NghềCác trường Đại học
Thời gian họcNgắn: 6 tháng – trên 2 nămDài: Trên 3 năm
Chương trình họcGiáo dục nghiêng về đào tạo kỹ thuật và tay nghề cho sinh viên

Cơ sở vật chất hiện đại, đầy đủ, mô phỏng đúng thực tế

Giáo dục phần lớn nghiêng về lý thuyết, thực hiện các dự án khác nhau tùy vào từng môn
Chi phí học tậpTiết kiệm do thời gian học tập ngắn, trong quá trình học tập có thể tham làm partime kiếm thêm thu nhậpPhải có đủ tài chính khá lớn cho việc học vì thời gian học kéo dài
Điều kiện đầu vàoIELTS 5.5 (không band nào dưới 5.0)

Hoàn thành lớp 12

IELTS 6.0 (không band nào dưới 6.0) 

Hoàn thành lớp 12 với GPA từ 7.0 trở lên

Khả năng tìm việc sau tốt nghiệpDễ dàng tìm được công việc đúng ngành học sau khi ra trườngDo chủ yếu nghiêng về lý thuyết nên bạn phải thật giỏi để các công ty nhận làm hoặc tham gia thêm khoá đào tạo tay nghề theo lĩnh vực mình học
Xu hướng nghề nghiệpNhiều lựa chọn ngành nghề khác nhau như: đầu bếp, thư ký, cơ khí, chế biến, du lịch và nhà hàng khách sạn …Tập trung một vài lĩnh vực chuyên môn và nâng cao như: Bác sĩ, nhà nghiên cứu …
Văn bằngTừ chứng chỉ cấp 1 cho đến bằng cao đẳng (diploma) nhiều lĩnh vựcChủ yếu cấp các loại bằng nâng cao từ cử nhân cho đến thạc sĩ, tiến sĩ
Khả năng chuyển tiếpCó khả năng chuyển tiếp lên đại học sau khi hoàn thành 2 năm học tại TAFE (tùy ngành)
Thời gian ở lại sau khi tốt nghiệp1,5 năm2 năm

Các loại trường dạy du học nghề Úc

Các trường vocational training (bao gồm VET và TAFE), phần lớn cung cấp các bằng certificate level 1-4, diploma và advanced diploma. Ngành nghề đa dạng từ business services, hospitality, culinary đến tourism… Một số trường cung cấp cả bậc học Thạc sĩ, thêm lựa chọn cho sinh viên.

vetAUS
Các loại trường nghề tại Úc

1/ Cao đẳng nghề công lập – TAFE (Technical and Further Education/Training and Further Education)

Có trên 60 trường cao đẳng công lập chuyên đào tạo tay nghề khắp nước Úc. TAFE tập trung chủ yếu vào các kiến thức và kỹ năng thực tế hơn so với các trường đại học. Các trường nghề thường độc lập, có cở sở vật chất, bộ máy quản lý, chương trình đào tạo và chính sách riêng. Có thể là những trường lớn, có thể nhỏ hơn và thường các trường đào tạo nghề đông sinh viên hơn các trường đại học, các trường tại thành phố lớn thường có đến 50,000 sinh viên theo học….

Các trường nghề có đào tạo cả tiếng Anh cho sinh viên quốc tế, và có thể là một bộ phận của trường đại học. Chẳng hạn, hầu hết các trường đại học bang Victoria đều có khối TAFE trong khi vẫn có các trường TAFE độc lập. Sinh viên quốc tế thường chọn TAFE như là một phần trong lộ trình học lên đại học. Đa số sinh viên tốt nghiệp đại học nhận được bằng cử nhân, nhưng sinh viên tốt nghiệp TAFE có thể nhận bằng cử nhân hoặc chứng chỉ ở nhiều chuyên ngành khác nhau.

2/ Trường nghề Tư thục/College – VET (Vocational Education and Training)

Có khoảng 5,000 trường đào tạo nghề tư thục tại Úc, từ trường nhỏ đến trường lớn, đào tạo 1 nghề đến nhiều nghề, liên thông lên các trường đại học hoặc không, và đa số các trường đều có đào tạo về kinh doanh và công nghệ thông tin. Những khóa học đào tạo nghề tổ chức trong các cơ sở giáo dục nghề được chính phủ Úc kiểm định chất lượng một cách gắt gao.

Khi theo học chương trình VET, sinh viên sẽ được đào tạo về một kỹ năng nghề nghiệp cụ thể như đầu bếp, thợ làm tóc, thợ cơ khí, kế toán… Sinh viên quốc tế cũng thường chọn các trường nghề như là một phần trong lộ trình học lên đại học.

3/ Đào tạo nghề trường phổ thông

Trên 95% các trường cấp 3 tại Úc có đào tạo nghề, giúp định hướng ngành nghề cho học sinh. Những gì học sinh học tại trường phổ thông được công nhận khi học lên cao đẳng nghề.

Ưu điểm chương trình du học nghề Úc

1/ Thời gian & chi phí chỉ bằng 1/2 đại học

– Các khóa du học nghề ở Úc thường kéo dài chỉ từ 6 tháng – 2 năm.

– Học phí 6.000 – 18.000 AUD/năm tùy chương trình, chỉ bằng một nửa hay một phần ba đại học.

2/ Chương trình học mở rộng – yêu cầu đầu vào thấp

– Chương trình học mở rộng cửa cho tất cả mọi người, không phân biệt tuổi tác.

– Yêu cầu đầu vào không cao như bậc Đại học. Phần lớn các học viện TAFE chỉ yêu cầu học xong phổ thông với điểm GPA trung bình khá.

3/ Dễ kiếm việc, đi làm ngay sau khi tốt nghiệp

Sau khi tốt nghiệp nghề, sinh viên có thể đi làm ngay hoặc học tiếp đại học lấy bằng cử nhân. Các chương trình đào tạo nghề thường được đánh giá là thiết thực và có tính thực hành hơn chương trình đại học. Sinh viên được trang bị kỹ năng chuyên sâu về một nghề cụ thể, được làm việc thực tế trong quá trình học, nên ra trường đã có tay nghề, dễ xin việc ngay.

> Theo thống kê của chính phủ Úc, hơn 50% sinh viên quốc tế tìm được việc làm chính thức tại Úc sau tốt nghiệp và tăng đến 75% sau 6 tháng! Mức lương trung bình của sinh viên tốt nghiệp chứng chỉ nghề I, II là 48.000 AUD/năm; chứng chỉ III, IV là 53.200 AUD/năm; cao đẳng trở lên là 60.800 AUD/năm. Đặc biệt, hơn 90% sinh viên xin được việc làm bán thời gian đúng ngành nghề theo học. Mức lương làm thêm trung bình dao động từ 12- 25 AUD/giờ.

4/ Được ở lại 18 tháng, chuyển tiếp đại học chỉ cần thêm 1,5 – 2 năm

Sau khi tốt nghiệp du học nghề Úc, sinh viên quốc tế có thể xin visa tạm trú subclass 485 diện Graduate Work ở lại làm việc 18 tháng. Nếu bạn có ý định học tiếp lên đại học với thời gian từ 2 năm trở lên,  các bạn hoàn toàn có thể xin visa 485 diện Post-study Work để ở lại Úc 2 năm nữa.

5/ Cơ hội du học nghề định cư tại Úc rộng mở

Theo chuyên trang di trú Úc, Úc đang cần ít nhất 500.000 lao động trong vài năm tới để đáp ứng nhu cầu các ngành thiếu hụt nhân lực. Do đó, Chính phủ Úc rất quan tâm đến việc thu hút sinh viên quốc tế ở lại làm việc sau tốt nghiệp.

>> Danh sách những nghề đang thiếu hụt nhân lực (Skilled Occupations List): http://www.visabureau.com/australia/skilled-occupation-list.aspx

Chương trình học nghề - VET
Chương trình học nghề – Vocational Education and Training: Sự lựa chọn tuyệt vời!

6/ Lựa chọn đa dạng

Toàn nước Úc có 61 trường đào tạo nghề công lập (TAFE) và hơn 200 trường đào tạo nghề tư thục. Tất cả các trường đều được trang bị cơ sở vật chất đầy đủ và hiện đại, tạo điều kiện tốt nhất về thực hành cho sinh viên du học nghề.

Các trường nghề có cả chương trình đào tạo tiếng Anh cho sinh viên quốc tế, và có thể là một phần của trường đại học. Sinh viên quốc tế thường chọn TAFE như là một phần trong lộ trình học lên đại học.

VD: Hầu hết các trường ĐH bang Victoria đều có khối TAFE, trong khi vẫn có các trường TAFE độc lập.

** Ngành nghể phổ biến: Kinh doanh và quản lý; Dịch vụ xã hội và sức khỏe; Truyền thông và công nghệ thông tin; Thiết kế và nghệ thuật; Cơ khí và xây dựng; Du lịch – Khách sạn; Quản lý địa ốc; Nông nghiệp; Thủy sản; Lâm nghiệp; Thể thao.

7/ Sinh viên học nghề – “con cưng” của nhà tuyển dụng

Nếu sinh viên đại học thường tốn một thời gian để làm quen với công việc, thì sinh viên nghề đã được huấn luyện thực tế. Những nhà tuyển dụng thường thích tuyển những sinh viên diện này hơn để tiết kiệm thời gian training.

Lộ trình du học nghề Úc 2022

  • Hết lớp 11 tại VN: Học chứng chỉ nghề III sau đó lên chứng chỉ nghề IV hoặc cao đẳng -> cao đẳng nâng cao -> cử nhân nếu muốn
  • Hết lớp 12 tại VN: Học chứng chỉ nghề IV hoặc cao đẳng/cao đẳng nâng cao -> cử nhân nếu muốn
  • Sinh viên tốt nghiệp Cao đẳng nghề có thể xin đi làm ngay, hoặc chuyển tiếp lên đại học

Học sinh, sinh viên quốc tế được phép ở lại Úc 1,5 năm và được đinh cư khi đủ điều kiên. Đa số sinh viên Úc chọn học nghề – đi làm kiếm tiền – sau đó quay lại học đại học khi đã sẵn sàng. Lộ trình này giúp sinh viên tiết kiệm tiền và vừa học vừa làm nếu quyết định học lên đại học. Nhiều sinh viên quốc tế đã chọn lộ trình học tập này.

rightWay

Yêu cầu đầu vào chương trình du học nghề Úc

Thông thường, các trường đại học Úc yêu cầu học sinh phải tốt nghiệp THPT. Một vài trường và ngành đặc thù còn cần bảng điểm cao ở một vài môn. Vd: Ngành kỹ sư cần các môn toán, lý, hóa.

Nếu chẳng may học lực không cao sẽ không đáp ứng được các điều kiện du học đại học. Lúc này, chương trình du học nghề với yêu cầu thấp hơn nhiều sẽ là một sự lựa chọn không tồi.

Các ứng viên muốn du học nghề Úc cần đảm bảo:

  • Học sinh hoàn thành lớp 11 hoặc 12 ở Việt Nam.
  • Học lực trung bình trên 6.0
  • Điểm IELTS tối thiểu 5.5 (tùy trường). Nếu không có bằng IELTS, học sinh sẽ làm bài test tiếng Anh và phỏng vấn với trường.
  • Chứng minh tài chính hỗ trợ việc học tập trong suốt thời gian học tại Úc (bao gồm học phí, chi phí ăn ở, bảo hiểm, vé máy bay hai chiều…). Tùy khóa học sẽ có những yêu cầu khác nhau về chứng minh tài chính.

Danh sách các trường nghề công lập tại Úc

Bang Queensland (QLD)

Bang Victoria (VIC)

  • Barrier Reef Institute of TAFE [Barrier Reef]
  • Brisbane North Institute of TAFE [Brisbane North]
  • Central Queensland Institute of TAFE [CQIT]
  • Cooloola Sunshine Institute of TAFE [CSIT]
  • Gold Coast Institute of TAFE [GCIT]
  • Logan Institute of TAFE [Logan]
  • Moreton Institute of TAFE [Morton]
  • Isa Institute of TAFE [MTISA]
  • Open Learning Institute of TAFE [OLI]
  • Southbank Institute of TAFE [SOUTHBANK]
  • Southern Queensland Institute of TAFE [SQIT]
  • The Bremer Institute of TAFE [Bremer]
  • Tropical Institute – Cairns [Tropical]
  • Tropical North Institute of TAFE [TNQIT]
  • Wide Bay Institute of TAFE [WIDEBAY]
  • Yeronga Institute of TAFE [YERONGA]
  • Bendigo Regional Institute of TAFE [BRIT]
  • Box Hill Institute of TAFE [Box Hill TAFE]
  • Central Gippsland Institute of TAFE [Gipps TAFE]
  • Chisholm Institute of TAFE [Chisholm]
  • East Gippsland Institute of TAFE [East Gippsland TAFE]
  • Gordon Institute of TAFE [Gordon]
  • Goulburn Ovens Institute of TAFE [GO TAFE]
  • Holmesglen Institute of TAFE [Holmesglen]
  • Institute of Land and Resources (TAFE) [LandFood]
  • Kangan Batman Institute of TAFE [Kangan]
  • NMIT (Northern Melbourne Institute of TAFE) [NMIT]
  • RMIT TAFE [RMIT TAFE]
  • South West Institute of TAFE [SWIT]
  • Sunraysia Institute of TAFE [SuniTAFE]
  • SwinburneUniversity of Technology TAFE [Swinburne TAFE]
  • University of Ballarat (TAFE) [Ballarat TAFE]
  • VictoriaUniversity (TAFE) [VU TAFE]
  • William Angliss Institute of TAFE [William Angliss]
  • Wodonga Institute of TAFE [Wodonga TAFE]

Bang New South Wales (NSW)

Bang Canberra (ACT)

  • Hunter Institute [Hunter]
  • Illawarra Institute [Illawarra]
  • New England Institute [New England]
  • North Coast Institute [NCI]
  • Northern Sydney Institute [NSIT]
  • Open Training & Education Network [OTEN-DE]
  • Riverina Institute [RIT]
  • South Western Sydney Institute [SWSI]
  • Southern Sydney Institute [SSI]
  • Sydney Institute [SIT]
  • Western Institute [WIT]
  • Western Sydney Institute [WSI]
  • Canberra Institute of Technology [CIT]
  • Bang Western Australia (WA)
  • Central Institute of Technology [CENTRAL]
  • CentralWestCollege of TAFE [CENTRAL WEST]
  • Challenger TAFE [CHALLENGER]
  • KimberleyCollege of TAFE [KIMTAFE]
  • Pilbara TAFE [Pilbara]
  • SouthWestRegionalCollege of TAFE [SWRC]
  • Swan TAFE [SWAN]
  • West CoastCollege of TAFE [WESTCOAST

Bang South Australia (SA)

  • EynesburySeniorCollege [EYNESBURY]
  • InternationalCollege of Hotel Management [ICHM]
  • SA College of Natural Medicine [SACNM]
  • South Australian Institute of Business and Technology [SAIBT]

Nếu bạn muốn tham khảo thêm kinh nghiệm du học nghề ở Úc và cần thêm thông tin chọn trường, tìm chỗ ở, học bổng… Liên hệ ngay với Việt Global để được tư vấn chi tiết:

    – Hotline/Zalo: (Zalo)

    – Email: [email protected]